9 bài học tiếng Đức dễ dàng về nhận biết thời gian

Để người học tiếng Đức có thể nhận biết thời gian chính xác trong tiếng Đức, chúng tôi đã tổng hợp 9 bài học quan trọng nhất cho bạn đọc.

Người tạo: Admin
Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, mọi người thường tìm hiểu các con số. Học tiếng Đức cũng tương tự như vậy. Việc đặt câu hỏi và nói chuyện về thời gian là cơ sở để nói bất kỳ ngôn ngữ nào. Thay vì chỉ đơn giản nói về những con số trên đồng hồ, bạn có thể nói chuyện như một người bản xứ bằng cách sử dụng các từ và cụm từ học được trong lúc học tiếng Đức giao tiếp.

9 bài học tiếng Đức giao tiếp dễ dàng về nhận biết thời gian


Sử dụng 9 bài học trong bài viết này, bạn sẽ học được tất cả những từ cần có để có thể nói về thời gian trong tiếng Đức một cách tự nhiên nhất. Qua đó cũng giúp bạn học giao tiếp một cách hiệu quả hơn.

Học tiếng Đức giao tiếp vè thời gian

1. Tìm hiểu để nói chuyện về thời gian của ngày

Số có thể cho bạn biết chính xác thời gian. Tuy nhiên, nhiều người sẽ nói về các tổng thời gian trong ngày thay vì nói giờ cụ thể. Dưới đây là những từ mà bạn có thể nghe và sử dụng:
 
Học tiếng Đức giao tiếp
Học tiếng Đức dễ dàng
 
> > Xem thêm:  Học tiếng Đức online với các cuộc đối thoại và biểu thức Đức

Noon: Tính từ lúc 12:00, bắt đầu của buổi chiều.

Mittag: Đôi khi nó có cùng một nghĩa như "Noon" vì cùng chỉ buổi trưa trong ngày. Nhưng khi dùng "Mittag" người ta muốn nói về khoảng thời gian giữa trưa, tính từ khi bắtđầu đến khi kết thức giờ ăn trưa (11: 00-14: 00).

Nachmittags: Là thời gian tính từ sau buổi trưa, tức là buổi chiều. "Nachmittag" chỉ khoảng thời gian từ 12:00 đến trước khi mặt trời lặn, thường là 6:00. Buổi chiều có thể ngắn hoặc dài tùy theo mùa ở các nơi khác nhau trên Trái Đất.

Mitternacht: Có nghĩa là nửa đêm. Tuy nhiên hiện nay nhiều người dùng nó để chỉ thời gian từ 00:00 đến 03:00 sáng.

Dämmerung là tên một Cuốn sách nổi tiếng, và kein có nghĩa là "Hoàng Hôn", thời điểm mà mặt trời bắt đầu Lân xuống những ánh nắng chưa tắt hẳn.

Sonnenuntergang và Sonnenaufgang: Từ "Sonnenuntergang" dùng để chỉ khoảnh khắc mặt trời lặn. Còn "Sonnenaufgang" là thời gian mặt trời mọc vào buổi sáng.

Nach Dunkelheit: Dùng để nói về thời gian từ 21:00 đến 01:00. Nó cũng là một cụm từ chỉ cuộc sống về đêm trong Thành phố, với những người đi ra Ngoài để uống rượu hoặc nhảy múa. Cụm từ này có thể hiểu là "sau khi trời tối".

Riss der Morgenröte: Chỉ buổi sáng sớm, từ 04:00 đến 06:00, khi mà trời đã bắt đầu có ánh sáng nhưng mặt trời chưa lên.

2. Nói giờ

Khi bạn nói về thời gian trong học tiếng Đức dễ dàng, giờ luôn luôn đi đầu tiên. Nếu bạn nhìn vào đồng hồ và thấy rằng nó là 3:00, bạn có thể nói "Es ist drei" hoặc "Die Zeit ist drei Uhr". Rất đơn giản!
 
Học tiếng Đức giao tiếp tai nhà
Cùng học tiếng Đức
 
3. Sử dụng "Uhr"

"Uhr" được rút ngắn từ một cụm từ cũ có nghĩa là "der Uhr". Bạn chỉ dùng "Uhr" khi nói giờ. Nếu nó bao gồm cả phút thì bạn sẽ không thể dùng được. Ví dụ tôi muốn nói 01:00 tôi sẽ dùng "Ein uhr".

4. Nói về buổi sáng, buổi chiều, buổi tối và Verbot đêm

Hầu như các nước trên thế giới đều dùng đồng hồ dưới định dạng 12 giờ. Tức là trong một ngày, 6:00 sẽ xuất hiện 2 lần vào buổi sáng và tối. Vậy làm thế nào để người học tiếng Đức  dễ dàng nói về 6:00 sáng và 6:00 tối?

Buổi sáng: 12:00 sáng đến 12:00 trưa

1:00 sáng: Es ist eines am Morgen.

6:00 Uhr: Es ist sechs Uhr morgens.

11:00 Uhr: Es ist elf Uhr morgens.
 
Học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả
Học tiếng Đức đơn giản hiệu quả
 
Buổi chiều: 12:00 trưa đến khi mặt trời lặn

1:00 chiều: Es ist eines nachmittags.

3:00 chiều: Es ist drei nachmittags.

4:00 chiều: Es ist vier Uhr nachmittags.

Buổi tối: Từ 5:00 tối đến 8:00 tối

6:00 tối: Es ist sechs Uhr abends.

8:00 tối: Es ist acht Uhr abends.

Đêm: Từ 6:00 tối đến 12:00 sáng.

5. Sử dụng "am" và "pm"

Khi bạn nói lúc sáu giờ, bẹn nên để người đó biết là sáng (am) heu chiều (pm). Hai từ này là viết tắt cưa "ante meridiem" và "post meridiem" trong tiếng Lantin.


6. Nói về phút

Khi muốn nói thời gian một cách chính xác hơn, chúng ta không chỉ nói giờ mà còn nói đến phút. Tất cá các phút t ừ 10 - 59 đều có cách phát âm bình thường như khi chúng ta đọc số. Nhưng có một số trường hợp đặc biệt:

Eine halbe Stunde: 30 phút, một nửa của một giờ. Bạn có thể dùng nó trong khoảng thời gian từ 25 - 30 phút chứ không nhất thiết phải chính xác là 30 phút.
Viertel einer Stunde: ¼ của một giờ, tức là 15 phút.
 
Học tiếng Đức giao tiếp online
Giao tiếp tiếng Đức
 
7. Sử dụng thời gian Quân sự

Khi học tiếng Đức giao tiếp online bạn sẽ thấy nếu bạn không muốn sử dụng "am" hoặc "pm", bạn có thể dùng cách nói theo kiểu thời gian quân sự của Đức. Với phương pháp này, một ngày sẽ bắt đầu vào lúc 00:00 nửa đêm cho đến 23:59 (23:59 Uhr). Cách phát âm của cách nói náy cũng khác nhau. Ví dụ khi nói 23:00, chúng ta sẽ dùng dreiundzwanzig o'hundred "chứ không phải" dreiundzwanzig und null Minuten ".

8. Sử dụng các cổ điển cụm từ lịch sử

Wenn die Uhr Tolls / When the Bell Glockenspiel: Khi chuông nhà thờ rung. Đây là hai cách cũ để xác định thời gian. Họ dựa vào những tháp đồng hồ lớn, như ở Đức. Có một số nơi nhà thờ sẽ rung chuông vào những giờ cố định trong ngày.

9. Nói chung chung

Có lẽ bạn không muốn sử dụng thời gian chính xác, như 07:56. Tuy nhiên, bạn cũng không muốn quá chung chung bằng cách nói "abend" (5: 00-8: 00 tối).

Bạn có thể sử dụng các từ ngữ dưới đây để nhanh chóng cho biết khoảng thời gian nào đó, mà không cần phải chính xác.

Vergangenheit và Till: Ví dụ khi nói 6:30, tôi có thể dùng "halb nach 6" hoặc "dreißig Minuten bis 7".

Paar và Wenige: "Paar" có nghĩa là hai cái gì đó. Bạn dùng từ này để nói về hai hoặc 3 phút. Còn "wenige" để nói khoảng thời gian từ 3 đến 5 phút.

Fünf, zehn Heu Zwanzig. Ví dụ khi có ai đó hỏi bạn về giờ, bạn có thể nói "Etwa zehn Minuten nach Mitternacht" - khoảng 10 phút trước nửa đêm.
 
Bây giờ bạn đã biết các cách khác nhau để trả lời câu hỏi về giờ giấc rồi. Học tiếng Đức cũng không quá khó khăn phải không?
 
Tags: một số đoạn hội thoại tiếng đức giao tiếp, giáo trình tự học tiếng đức, học tiếng đức mỗi ngày, học từ vựng tiếng đức mỗi ngày, từ vựng tiếng đức cơ bản, các mẫu câu cơ bản tiếng đức, sách từ vựng tiếng đức theo chủ đề, học tiếng đức cô thùy dương

Tin cùng chuyên mục

Bình luận